| # | Phường xã | Cận dưới | Cận trên |
|---|
| 1 | Phường Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh | 1,031,466,667 | 1,443,900,000 |
| 2 | Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Hồ Chí Minh | 691,813,228 | 761,066,667 |
| 3 | Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Hồ Chí Minh | 613,388,889 | 702,300,000 |
| 4 | Phường Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh | 494,900,000 | 698,025,000 |
| 5 | Phường 09, Quận 3, Hồ Chí Minh | 516,585,714 | 630,496,296 |
| 6 | Phường Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh | 535,450,352 | 619,900,000 |
| 7 | Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Hồ Chí Minh | 465,990,476 | 579,763,158 |
| 8 | Phường 02, Quận 5, Hồ Chí Minh | 472,560,209 | 547,633,333 |
| 9 | Phường An Lợi Đông, Quận 2, Hồ Chí Minh | 455,790,476 | 555,636,866 |
| 10 | Phường 06, Quận 3, Hồ Chí Minh | 455,511,111 | 554,466,500 |
| 11 | Phường 05, Quận 3, Hồ Chí Minh | 400,807,937 | 500,433,333 |
| 12 | Phường 01, Quận 3, Hồ Chí Minh | 405,154,545 | 505,915,789 |
| 13 | Phường 03, Quận 5, Hồ Chí Minh | 416,270,588 | 470,522,892 |
| 14 | Phường Cô Giang, Quận 1, Hồ Chí Minh | 409,380,420 | 500,650,000 |
| 15 | Phường 03, Quận 3, Hồ Chí Minh | 396,266,667 | 481,258,065 |
| 16 | Phường 10, Quận 10, Hồ Chí Minh | 385,155,556 | 467,156,140 |
| 17 | Phường 08, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 377,327,273 | 453,450,000 |
| 18 | Phường Cầu Kho, Quận 1, Hồ Chí Minh | 347,247,059 | 455,077,778 |
| 19 | Phường 09, Quận 5, Hồ Chí Minh | 352,560,373 | 437,141,176 |
| 20 | Phường 03, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 367,100,000 | 419,482,609 |
| 21 | Phường 01, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 328,962,295 | 454,600,000 |
| 22 | Phường 08, Quận 5, Hồ Chí Minh | 370,022,388 | 418,523,529 |
| 23 | Phường 17, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 339,729,586 | 454,600,000 |
| 24 | Phường 07, Quận 5, Hồ Chí Minh | 344,456,098 | 428,396,491 |
| 25 | Phường 03, Quận 10, Hồ Chí Minh | 354,015,385 | 404,600,000 |
| 26 | Phường 06, Quận 4, Hồ Chí Minh | 327,300,000 | 417,695,238 |
| 27 | Phường 04, Quận 10, Hồ Chí Minh | 320,355,556 | 391,166,667 |
| 28 | Phường 15, Quận 11, Hồ Chí Minh | 316,637,037 | 433,677,551 |
| 29 | Phường 10, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 314,300,000 | 388,492,810 |
| 30 | Phường 12, Quận 3, Hồ Chí Minh | 306,132,653 | 378,663,087 |
| 31 | Phường 01, Quận 10, Hồ Chí Minh | 311,366,667 | 387,858,252 |
| 32 | Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Hồ Chí Minh | 317,637,255 | 396,375,000 |
| 33 | Phường 04, Quận 5, Hồ Chí Minh | 309,700,000 | 379,796,594 |
| 34 | Phường 07, Quận 3, Hồ Chí Minh | 320,009,756 | 375,514,286 |
| 35 | Phường 04, Quận 4, Hồ Chí Minh | 307,933,333 | 448,985,714 |
| 36 | Phường 13, Quận 3, Hồ Chí Minh | 318,033,333 | 380,263,636 |
| 37 | Phường 02, Quận 3, Hồ Chí Minh | 304,265,409 | 380,198,122 |
| 38 | Phường 01, Quận 5, Hồ Chí Minh | 306,942,857 | 372,455,102 |
| 39 | Phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh | 308,200,000 | 372,101,418 |
| 40 | Phường 08, Quận 3, Hồ Chí Minh | 297,633,333 | 367,363,265 |
| 41 | Phường 04, Quận 3, Hồ Chí Minh | 311,085,141 | 377,733,333 |
| 42 | Phường 07, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 289,800,000 | 358,097,884 |
| 43 | Phường 14, Quận 3, Hồ Chí Minh | 305,269,231 | 360,302,469 |
| 44 | Phường 05, Quận 6, Hồ Chí Minh | 267,180,952 | 364,042,484 |
| 45 | Phường 02, Quận 10, Hồ Chí Minh | 299,061,404 | 334,438,710 |
| 46 | Phường 05, Quận 5, Hồ Chí Minh | 314,700,000 | 330,094,611 |
| 47 | Phường 07, Quận 10, Hồ Chí Minh | 293,033,333 | 355,533,333 |
| 48 | Phường 11, Quận 5, Hồ Chí Minh | 297,200,000 | 362,185,752 |
| 49 | Phường 06, Quận 11, Hồ Chí Minh | 255,110,204 | 377,733,333 |
| 50 | Phường 22, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 275,514,286 | 396,118,182 |
| 51 | Phường 17, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 282,107,692 | 330,511,111 |
| 52 | Phường 11, Quận 3, Hồ Chí Minh | 298,132,836 | 342,908,955 |
| 53 | Phường 08, Quận 10, Hồ Chí Minh | 286,941,541 | 338,371,429 |
| 54 | Phường 06, Quận 10, Hồ Chí Minh | 274,443,590 | 342,026,721 |
| 55 | Phường 15, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 277,233,333 | 340,588,660 |
| 56 | Phường 13, Quận 10, Hồ Chí Minh | 283,995,775 | 342,100,000 |
| 57 | Phường 10, Quận 3, Hồ Chí Minh | 282,630,303 | 349,500,000 |
| 58 | Phường 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 260,633,333 | 388,552,128 |
| 59 | Phường 03, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 279,600,000 | 339,300,000 |
| 60 | Phường 12, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 281,308,238 | 330,055,556 |
| 61 | Phường 15, Quận 10, Hồ Chí Minh | 263,975,000 | 326,255,977 |
| 62 | Phường 02, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 291,166,667 | 300,253,846 |
| 63 | Phường 11, Quận 10, Hồ Chí Minh | 267,100,000 | 326,142,105 |
| 64 | Phường 14, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 271,618,182 | 337,933,333 |
| 65 | Phường 09, Quận 4, Hồ Chí Minh | 255,128,571 | 382,377,778 |
| 66 | Xã Xuân Thới Đông, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 251,423,077 | 363,590,909 |
| 67 | Phường 08, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 269,800,000 | 330,191,057 |
| 68 | Phường 07, Quận 11, Hồ Chí Minh | 257,328,283 | 317,206,838 |
| 69 | Phường 03, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 242,387,121 | 318,033,333 |
| 70 | Phường 09, Quận 10, Hồ Chí Minh | 254,541,270 | 317,100,000 |
| 71 | Phường Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh | 258,288,889 | 322,847,368 |
| 72 | Phường 14, Quận 10, Hồ Chí Minh | 259,600,000 | 318,747,368 |
| 73 | Phường 10, Quận 5, Hồ Chí Minh | 270,862,136 | 287,052,941 |
| 74 | Phường 13, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 250,067,836 | 312,373,109 |
| 75 | Phường 12, Quận 4, Hồ Chí Minh | 255,750,000 | 309,700,000 |
| 76 | Phường 13, Quận 5, Hồ Chí Minh | 223,133,333 | 295,173,770 |
| 77 | Phường 07, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 256,266,667 | 279,954,717 |
| 78 | Phường 04, Quận 11, Hồ Chí Minh | 249,161,905 | 305,120,833 |
| 79 | Phường 03, Quận 4, Hồ Chí Minh | 226,791,011 | 306,922,222 |
| 80 | Phường 12, Quận 11, Hồ Chí Minh | 234,531,164 | 303,409,524 |
| 81 | Phường 05, Quận 10, Hồ Chí Minh | 247,041,860 | 303,891,892 |
| 82 | Phường 11, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 221,366,667 | 314,800,000 |
| 83 | Phường 05, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 209,387,234 | 309,200,000 |
| 84 | Phường 02, Quận 11, Hồ Chí Minh | 237,000,000 | 275,896,296 |
| 85 | Phường Bình Khánh, Quận 2, Hồ Chí Minh | 217,633,333 | 291,249,275 |
| 86 | Phường 13, Quận 4, Hồ Chí Minh | 239,560,241 | 252,327,273 |
| 87 | Phường 01, Quận 8, Hồ Chí Minh | 213,014,286 | 266,166,667 |
| 88 | Phường 24, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 209,442,857 | 302,262,963 |
| 89 | Phường 12, Quận 5, Hồ Chí Minh | 219,651,348 | 273,675,325 |
| 90 | Phường 01, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 223,926,984 | 251,310,256 |
| 91 | Phường 15, Quận 5, Hồ Chí Minh | 218,966,667 | 255,278,641 |
| 92 | Phường 01, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 216,600,000 | 253,037,500 |
| 93 | Phường 19, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 205,944,046 | 257,377,778 |
| 94 | Phường 14, Quận 5, Hồ Chí Minh | 207,934,654 | 240,125,000 |
| 95 | Phường 05, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 217,258,140 | 237,447,253 |
| 96 | Phường 10, Quận 8, Hồ Chí Minh | 193,250,000 | 285,155,556 |
| 97 | Phường 14, Quận 4, Hồ Chí Minh | 214,759,740 | 245,019,821 |
| 98 | Phường 26, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 200,650,000 | 250,325,155 |
| 99 | Phường 09, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 199,507,769 | 249,161,905 |
| 100 | Phường 02, Quận 4, Hồ Chí Minh | 189,800,000 | 244,701,961 |
| 101 | Phường 05, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 200,737,500 | 241,842,857 |
| 102 | Phường 06, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 206,661,111 | 251,593,959 |
| 103 | Phường 02, Quận 6, Hồ Chí Minh | 198,133,333 | 243,316,583 |
| 104 | Phường 06, Quận 5, Hồ Chí Minh | 200,326,316 | 237,331,579 |
| 105 | Phường 16, Quận 11, Hồ Chí Minh | 199,247,475 | 253,365,891 |
| 106 | Phường 11, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 198,133,333 | 239,200,000 |
| 107 | Phường An Phú, Quận 2, Hồ Chí Minh | 196,175,000 | 243,885,714 |
| 108 | Phường 09, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 204,300,000 | 235,326,566 |
| 109 | Phường 15, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 199,500,000 | 229,600,000 |
| 110 | Phường 04, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 199,977,778 | 216,066,667 |
| 111 | Phường 03, Quận 8, Hồ Chí Minh | 180,686,957 | 245,226,316 |
| 112 | Phường 10, Quận 11, Hồ Chí Minh | 193,033,333 | 219,400,000 |
| 113 | Phường 08, Quận 4, Hồ Chí Minh | 199,659,155 | 212,899,172 |
| 114 | Phường 13, Quận 11, Hồ Chí Minh | 188,663,636 | 226,446,847 |
| 115 | Phường 12, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 184,340,713 | 223,133,333 |
| 116 | Phường 21, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 193,453,912 | 224,900,483 |
| 117 | Phường 11, Quận 11, Hồ Chí Minh | 183,730,769 | 222,457,143 |
| 118 | Phường Phú Mỹ, Quận 7, Hồ Chí Minh | 186,761,508 | 215,025,225 |
| 119 | Phường 14, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 183,550,000 | 221,542,105 |
| 120 | Phường 02, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 183,861,426 | 223,161,538 |
| 121 | Phường Bình Trị Đông B, Bình Tân, Hồ Chí Minh | 188,847,826 | 227,895,238 |
| 122 | Phường 02, Quận 8, Hồ Chí Minh | 178,546,154 | 211,245,221 |
| 123 | Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Hồ Chí Minh | 169,631,507 | 215,200,000 |
| 124 | Phường Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh | 177,798,198 | 220,340,741 |
| 125 | Phường An Khánh, Quận 2, Hồ Chí Minh | 169,800,000 | 212,437,226 |
| 126 | Phường 06, Quận 6, Hồ Chí Minh | 178,108,247 | 220,063,158 |
| 127 | Phường 13, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 174,985,185 | 215,254,544 |
| 128 | Phường 05, Quận 11, Hồ Chí Minh | 176,933,333 | 217,870,175 |
| 129 | Phường Tân Thới Hòa, Tân Phú, Hồ Chí Minh | 176,366,667 | 212,308,468 |
| 130 | Phường 07, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 170,603,239 | 210,956,983 |
| 131 | Phường 04, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 172,698,198 | 214,338,009 |
| 132 | Phường 14, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 167,100,000 | 207,914,286 |
| 133 | Phường 27, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 166,271,463 | 226,344,444 |
| 134 | Phường 09, Quận 11, Hồ Chí Minh | 174,377,548 | 205,853,846 |
| 135 | Phường 08, Quận 11, Hồ Chí Minh | 178,734,199 | 198,985,714 |
| 136 | Phường 01, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 164,300,000 | 222,183,808 |
| 137 | Phường 12, Quận 6, Hồ Chí Minh | 166,122,222 | 245,613,953 |
| 138 | Phường 07, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 167,100,000 | 191,480,672 |
| 139 | Phường 02, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 168,661,789 | 208,314,062 |
| 140 | Xã Bình Hưng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh | 154,730,556 | 228,544,860 |
| 141 | Phường Tân Sơn Nhì, Tân Phú, Hồ Chí Minh | 164,712,500 | 203,862,500 |
| 142 | Phường 06, Quận 8, Hồ Chí Minh | 146,232,715 | 203,450,000 |
| 143 | Phường 11, Quận 6, Hồ Chí Minh | 158,631,169 | 193,550,000 |
| 144 | Phường 05, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 149,066,667 | 210,089,855 |
| 145 | Phường 03, Quận 11, Hồ Chí Minh | 159,700,000 | 196,366,667 |
| 146 | Phường 14, Quận 6, Hồ Chí Minh | 156,466,667 | 203,133,333 |
| 147 | Phường 14, Quận 11, Hồ Chí Minh | 159,700,000 | 196,883,951 |
| 148 | Phường 01, Quận 11, Hồ Chí Minh | 159,323,810 | 190,206,061 |
| 149 | Phường Bình Thọ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 150,764,372 | 186,121,739 |
| 150 | Phường 15, Quận 4, Hồ Chí Minh | 141,115,789 | 190,289,474 |
| 151 | Phường Hiệp Phú, Quận 9, Hồ Chí Minh | 164,800,000 | 172,200,000 |
| 152 | Phường Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh | 149,508,333 | 184,800,000 |
| 153 | Phường 04, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 155,790,476 | 175,749,206 |
| 154 | Phường 10, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 147,841,667 | 184,700,000 |
| 155 | Phường 11, Quận 8, Hồ Chí Minh | 139,032,143 | 203,737,931 |
| 156 | Phường 04, Quận 6, Hồ Chí Minh | 152,300,000 | 175,950,000 |
| 157 | Phường 18, Quận 4, Hồ Chí Minh | 131,977,469 | 195,355,556 |
| 158 | Phường 10, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 149,297,839 | 186,050,000 |
| 159 | Phường 09, Quận 8, Hồ Chí Minh | 143,061,538 | 189,800,000 |
| 160 | Phường 10, Quận 4, Hồ Chí Minh | 139,800,000 | 190,499,301 |
| 161 | Phường 13, Quận 6, Hồ Chí Minh | 152,545,098 | 170,216,667 |
| 162 | Phường Tân Quý, Tân Phú, Hồ Chí Minh | 145,205,405 | 178,223,645 |
| 163 | Phường 05, Quận 8, Hồ Chí Minh | 147,200,000 | 161,800,000 |
| 164 | Phường Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh | 138,984,149 | 168,371,429 |
| 165 | Phường 06, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 141,842,857 | 176,266,265 |
| 166 | Phường 13, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 139,717,391 | 172,633,333 |
| 167 | Phường 11, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 140,131,470 | 170,076,190 |
| 168 | Phường Phú Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh | 136,832,704 | 170,386,907 |
| 169 | Phường Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh | 134,500,000 | 167,254,321 |
| 170 | Phường 08, Quận 6, Hồ Chí Minh | 139,600,000 | 159,475,626 |
| 171 | Phường 12, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 139,800,000 | 166,629,545 |
| 172 | Phường Phú Thọ Hòa, Tân Phú, Hồ Chí Minh | 136,675,000 | 168,033,333 |
| 173 | Phường Tân Thành, Tân Phú, Hồ Chí Minh | 128,450,000 | 160,170,370 |
| 174 | Phường 03, Quận 6, Hồ Chí Minh | 126,466,667 | 164,596,053 |
| 175 | Phường 6, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 131,539,980 | 172,200,000 |
| 176 | Phường 08, Quận 8, Hồ Chí Minh | 127,007,692 | 184,424,518 |
| 177 | Phường Tam Bình, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 124,044,444 | 165,666,525 |
| 178 | Phường 16, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 124,500,000 | 167,104,965 |
| 179 | Phường 12, Quận 8, Hồ Chí Minh | 125,996,962 | 160,277,564 |
| 180 | Phường 05, Quận 4, Hồ Chí Minh | 127,054,902 | 172,240,113 |
| 181 | Phường 10, Quận 6, Hồ Chí Minh | 126,658,824 | 158,311,111 |
| 182 | Phường Tân Quy, Quận 7, Hồ Chí Minh | 130,533,333 | 157,377,778 |
| 183 | Phường Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 114,500,000 | 164,032,143 |
| 184 | Phường 01, Quận 6, Hồ Chí Minh | 126,015,152 | 150,639,161 |
| 185 | Phường An Lạc A, Bình Tân, Hồ Chí Minh | 125,216,667 | 156,466,667 |
| 186 | Phường 07, Quận 6, Hồ Chí Minh | 120,432,323 | 170,752,381 |
| 187 | Phường Tân Phú, Quận 9, Hồ Chí Minh | 124,364,804 | 153,450,000 |
| 188 | Phường 14, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 120,890,476 | 157,191,304 |
| 189 | Phường 09, Quận 6, Hồ Chí Minh | 121,004,048 | 155,425,000 |
| 190 | Phường 04, Quận 8, Hồ Chí Minh | 123,511,905 | 151,366,667 |
| 191 | Phường Bình An, Quận 2, Hồ Chí Minh | 125,184,615 | 144,282,540 |
| 192 | Phường Linh Tây, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 126,292,920 | 164,800,000 |
| 193 | Phường 15, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 120,546,502 | 156,466,667 |
| 194 | Phường Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh | 127,748,148 | 141,315,152 |
| 195 | Phường Tân Kiểng, Quận 7, Hồ Chí Minh | 123,848,257 | 144,075,000 |
| 196 | Phường 9, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 123,133,333 | 144,700,000 |
| 197 | Phường 17, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 122,320,325 | 147,900,673 |
| 198 | Phường 03, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 119,400,000 | 145,411,966 |
| 199 | Phường Phú Trung, Tân Phú, Hồ Chí Minh | 119,410,427 | 148,204,651 |
| 200 | Phường 15, Tân Bình, Hồ Chí Minh | 119,400,000 | 141,188,889 |
| 201 | Phường Hòa Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh | 114,800,000 | 139,800,000 |
| 202 | Phường 13, Quận 8, Hồ Chí Minh | 122,444,272 | 145,414,286 |
| 203 | Phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 113,732,258 | 142,100,000 |
| 204 | Phường Phú Hữu, Quận 9, Hồ Chí Minh | 105,502,479 | 148,336,364 |
| 205 | Phường Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 115,850,420 | 135,850,000 |
| 206 | Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Hồ Chí Minh | 112,208,696 | 143,313,043 |
| 207 | Phường 8, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 109,498,990 | 136,544,444 |
| 208 | Phường Phú Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh | 108,985,714 | 133,133,333 |
| 209 | Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Hồ Chí Minh | 111,707,692 | 134,700,000 |
| 210 | Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Hồ Chí Minh | 105,630,233 | 146,050,000 |
| 211 | Phường Linh Đông, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 109,800,000 | 129,348,023 |
| 212 | Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Hồ Chí Minh | 111,623,077 | 125,176,190 |
| 213 | Phường 11, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 106,494,872 | 128,490,909 |
| 214 | Phường Long Bình, Quận 9, Hồ Chí Minh | 95,140,362 | 125,609,091 |
| 215 | Phường Bình Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh | 105,708,403 | 126,500,000 |
| 216 | Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Hồ Chí Minh | 106,003,437 | 127,175,000 |
| 217 | Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Hồ Chí Minh | 102,300,000 | 136,228,571 |
| 218 | Phường Tây Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh | 102,300,000 | 127,300,000 |
| 219 | Phường Hiệp Tân, Tân Phú, Hồ Chí Minh | 100,549,020 | 123,133,333 |
| 220 | Phường Trường Thọ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 89,800,000 | 122,457,143 |
| 221 | Phường An Lạc, Bình Tân, Hồ Chí Minh | 100,016,667 | 123,350,000 |
| 222 | Phường 16, Quận 4, Hồ Chí Minh | 84,700,000 | 120,225,000 |
| 223 | Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Hồ Chí Minh | 94,900,000 | 117,889,888 |
| 224 | Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Hồ Chí Minh | 94,388,394 | 117,100,000 |
| 225 | Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Hồ Chí Minh | 93,422,414 | 112,865,514 |
| 226 | Phường Bình Trị Đông, Bình Tân, Hồ Chí Minh | 93,966,667 | 111,178,947 |
| 227 | Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Hồ Chí Minh | 94,700,000 | 108,509,524 |
| 228 | Phường Tân Tạo A, Bình Tân, Hồ Chí Minh | 82,392,593 | 114,124,324 |
| 229 | Phường Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 83,762,588 | 104,273,684 |
| 230 | Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh | 88,890,164 | 103,747,619 |
| 231 | Phường 16, Quận 8, Hồ Chí Minh | 81,317,647 | 101,028,571 |
| 232 | Phường Linh Trung, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 82,645,588 | 101,300,000 |
| 233 | Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Hồ Chí Minh | 76,654,023 | 102,131,579 |
| 234 | Phường Tân Tạo, Bình Tân, Hồ Chí Minh | 84,700,000 | 99,175,000 |
| 235 | Phường Thới An, Quận 12, Hồ Chí Minh | 81,651,852 | 100,650,000 |
| 236 | Phường Cát Lái, Quận 2, Hồ Chí Minh | 77,080,952 | 104,196,855 |
| 237 | Phường 07, Quận 8, Hồ Chí Minh | 74,962,879 | 109,700,000 |
| 238 | Phường Bình Hưng Hoà A, Bình Tân, Hồ Chí Minh | 77,300,000 | 96,175,000 |
| 239 | Phường Phước Long A, Quận 9, Hồ Chí Minh | 76,914,338 | 92,736,318 |
| 240 | Phường Bình Hưng Hòa, Bình Tân, Hồ Chí Minh | 77,300,000 | 96,378,947 |
| 241 | Phường 13, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 73,628,571 | 89,828,205 |
| 242 | Phường Phước Bình, Quận 9, Hồ Chí Minh | 75,355,556 | 93,966,667 |
| 243 | Phường Hiệp Thành, Quận 12, Hồ Chí Minh | 75,753,846 | 88,899,099 |
| 244 | Phường Bình Trị Đông A, Bình Tân, Hồ Chí Minh | 72,933,333 | 89,636,842 |
| 245 | Phường Long Trường, Quận 9, Hồ Chí Minh | 63,060,073 | 86,884,181 |
| 246 | Phường Tam Phú, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 61,228,571 | 91,113,321 |
| 247 | Xã Phước Kiển, Nhà Bè, Hồ Chí Minh | 58,033,333 | 83,230,657 |
| 248 | Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Hồ Chí Minh | 61,889,286 | 77,200,000 |
| 249 | Phường Phước Long B, Quận 9, Hồ Chí Minh | 62,200,641 | 76,858,824 |
| 250 | Xã Trung Chánh, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 63,484,211 | 84,457,679 |
| 251 | Xã Phú Xuân, Nhà Bè, Hồ Chí Minh | 60,683,333 | 74,710,526 |
| 252 | Phường An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh | 58,011,921 | 76,820,161 |
| 253 | Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh | 60,070,270 | 73,724,390 |
| 254 | Phường 15, Quận 8, Hồ Chí Minh | 58,488,889 | 72,841,026 |
| 255 | Xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 50,911,111 | 71,831,250 |
| 256 | Phường Trường Thạnh, Quận 9, Hồ Chí Minh | 50,326,316 | 73,777,901 |
| 257 | Thị trấn Hóc Môn, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 51,438,158 | 62,527,273 |
| 258 | Thị trấn Nhà Bè, Nhà Bè, Hồ Chí Minh | 48,133,333 | 63,032,323 |
| 259 | Phường Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, Hồ Chí Minh | 50,022,581 | 62,412,500 |
| 260 | Xã Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, Hồ Chí Minh | 48,318,519 | 67,603,571 |
| 261 | Phường Linh Xuân, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 49,078,226 | 56,466,667 |
| 262 | Xã Tân Xuân, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 44,466,667 | 53,902,564 |
| 263 | Phường Bình Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | 44,700,000 | 55,017,391 |
| 264 | Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Hồ Chí Minh | 43,743,710 | 54,145,455 |
| 265 | Xã Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, Hồ Chí Minh | 39,800,000 | 49,000,000 |
| 266 | Xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 32,300,000 | 39,085,714 |
| 267 | Xã Tân Hiệp, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 30,207,585 | 39,800,000 |
| 268 | Xã Long Thới, Nhà Bè, Hồ Chí Minh | 31,228,571 | 36,466,667 |
| 269 | Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 26,858,824 | 40,270,370 |
| 270 | Xã Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 28,490,476 | 39,667,021 |
| 271 | Xã Bà Điểm, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 28,623,529 | 37,523,636 |
| 272 | Phường Long Phước, Quận 9, Hồ Chí Minh | 24,800,000 | 33,550,000 |
| 273 | Xã Phạm Văn Hai, Bình Chánh, Hồ Chí Minh | 22,924,900 | 33,675,000 |
| 274 | Xã Nhơn Đức, Nhà Bè, Hồ Chí Minh | 25,440,741 | 33,311,111 |
| 275 | Xã Hòa Phú, Củ Chi, Hồ Chí Minh | 24,182,284 | 30,445,161 |
| 276 | Xã Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 17,577,778 | 21,575,000 |
| 277 | Xã Bình Mỹ, Củ Chi, Hồ Chí Minh | 14,800,000 | 19,452,500 |
| 278 | Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Hồ Chí Minh | 15,966,667 | 17,743,182 |
| 279 | Thị trấn Tân Túc, Bình Chánh, Hồ Chí Minh | 12,300,000 | 17,508,333 |
| 280 | Xã Bình Chánh, Bình Chánh, Hồ Chí Minh | 13,300,000 | 15,606,452 |
| 281 | Xã Tân Thông Hội, Củ Chi, Hồ Chí Minh | 11,748,770 | 13,521,881 |
| 282 | Xã An Phú Tây, Bình Chánh, Hồ Chí Minh | 9,900,000 | 13,329,412 |
| 283 | Xã Tân Quý Tây, Bình Chánh, Hồ Chí Minh | 8,600,000 | 12,841,667 |
| 284 | Thị trấn Củ Chi, Củ Chi, Hồ Chí Minh | 6,942,857 | 10,388,235 |
| 285 | Xã Tân Phú Trung, Củ Chi, Hồ Chí Minh | 7,333,937 | 9,133,333 |
| 286 | Xã Trung An, Củ Chi, Hồ Chí Minh | 6,781,132 | 7,860,201 |
| 287 | Xã Tân An Hội, Củ Chi, Hồ Chí Minh | 5,049,267 | 7,200,000 |